Ngày nay, việc lựa chọn vật liệu cho hệ thống đường ống là một vấn đề quan trọng được nhiều người quan tâm. Ống HDPE 20 với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn, dễ dàng thi công và giá thành hợp lý đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống cấp nước, thoát nước, tưới tiêu và cáp viễn thông. Cùng GOODGROUP tìm hiểu sâu hơn về vấn đề này nhé!
Ống HDPE 20 là loại ống nhựa được sản xuất từ vật liệu Polyethylene mật độ cao (HDPE) với đường kính ngoài 20mm. Ống có nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại ống truyền thống như ống thép, ống gang,… nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cấu tạo
Ống HDPE 20 được cấu tạo bởi 3 lớp chính:
1. Lớp trong:
- Là lớp tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng bên trong ống.
- Lớp này được làm từ vật liệu HDPE nguyên chất, có độ dày từ 0.6mm đến 2.0mm.
- Bề mặt lớp trong trơn nhẵn, giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng dòng chảy và giảm tổn thất năng lượng.
2. Lớp giữa:
- Là lớp chịu lực chính của ống.
- Lớp này được làm từ vật liệu HDPE pha với các chất phụ gia khác nhau để tăng cường độ bền, khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn.
- Độ dày của lớp giữa thay đổi tùy theo áp suất làm việc của ống, từ 2.0mm đến 16.0mm.
3. Lớp ngoài:
- Là lớp bảo vệ ống khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Lớp này được làm từ vật liệu HDPE có chứa chất chống tia UV, giúp tăng tuổi thọ của ống khi sử dụng ngoài trời.
- Độ dày của lớp ngoài thường là 0.4mm.
Ưu điểm
1. Độ bền cao:
- Ống HDPE 20 được làm từ vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene) có độ bền cao, chịu được áp lực lớn và va đập mạnh.
- Tuổi thọ sử dụng của ống lên đến 50 năm, cao hơn nhiều so với các loại ống truyền thống như ống kim loại, ống bê tông.
2. Chống ăn mòn:
- Ống có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, không bị ảnh hưởng bởi axit, kiềm, dung môi và các hóa chất khác.
- Ống phù hợp sử dụng trong môi trường đất, nước, hóa chất, thích hợp cho các hệ thống đường ống ngầm.
3. Bề mặt trơn nhẵn:
- Bề mặt bên trong ống HDPE 20 trơn nhẵn, giúp giảm thiểu ma sát, tăng lưu lượng dòng chảy và giảm tổn thất năng lượng.
- Hạn chế bám cặn, rong rêu, vi khuẩn, đảm bảo chất lượng nước và vệ sinh hệ thống.
4. Dễ dàng thi công:
- Ống HDPE 20 có trọng lượng nhẹ, dẻo dai, dễ dàng vận chuyển, uốn cong và lắp đặt.
- Thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
5. Giá thành hợp lý:
- So với các loại ống truyền thống như ống kim loại, ống bê tông, ống HDPE 20 có giá thành cạnh tranh hơn.
- Chi phí bảo trì, sửa chữa thấp do tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
6. An toàn cho sức khỏe:
- Ống được làm từ vật liệu HDPE an toàn cho sức khỏe, không chứa chất độc hại.
- Phù hợp sử dụng cho hệ thống cấp nước sinh hoạt, đảm bảo an toàn cho nguồn nước.
7. Thân thiện với môi trường:
- Ống có thể tái chế, giúp bảo vệ môi trường.
- Không bị rò rỉ, giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Nhược điểm
1. Khả năng chịu nhiệt độ:
- Mặc dù có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn so với một số loại ống nhựa khác, ống HDPE 20 vẫn có giới hạn chịu nhiệt nhất định.
- Nhiệt độ tối đa mà ống HDPE 20 có thể chịu đựng liên tục là 70°C. Nếu nhiệt độ vượt quá giới hạn này, ống có thể bị biến dạng, mềm chảy và giảm tuổi thọ.
2. Khả năng chịu tia UV:
- Ống không có khả năng chống tia UV tốt. Khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, ống có thể bị lão hóa, giòn nứt và giảm tuổi thọ.
- Do đó, cần lưu ý bảo quản và lắp đặt ống HDPE 20 tránh ánh nắng trực tiếp, hoặc sử dụng các loại ống HDPE có khả năng chống tia UV.
3. Khả năng chống cháy:
- Ống là loại vật liệu dễ cháy. Khi gặp hỏa hoạn, ống có thể bị bắt lửa và cháy lan nhanh chóng.
- Để hạn chế nguy cơ hỏa hoạn, cần có các biện pháp phòng cháy chữa cháy phù hợp khi sử dụng ống HDPE 20.
4. Khả năng chịu hóa chất:
- Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt với nhiều loại hóa chất, ống HDPE 20 vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi một số loại hóa chất mạnh như axit nitric, axit sulfuric đậm đặc.
- Cần lưu ý lựa chọn loại ống HDPE phù hợp với từng loại hóa chất cụ thể.
5. Kích thước và độ dày:
- Ống HDPE 20 có kích thước và độ dày đa dạng, tuy nhiên việc lựa chọn kích thước phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố như lưu lượng dòng chảy, áp suất, điều kiện thi công.
- Việc lựa chọn sai kích thước có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của ống.
6. Giá thành:
- So với các loại ống nhựa khác như PVC, PPR, giá thành của ống HDPE 20 cao hơn. Tuy nhiên, so với các loại ống kim loại, ống HDPE 20 lại có giá thành cạnh tranh hơn.
7. Khó khăn trong sửa chữa:
- Việc sửa chữa ống HDPE 20 đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao và dụng cụ chuyên dụng.
- Trong trường hợp hư hỏng, có thể cần thay thế toàn bộ đoạn ống bị hư hỏng.
Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ sớm nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN GOODGROUP
Địa chỉ: 1768/12/4 Tỉnh Lộ 10, P Tân Tạo, Q Bình Tân, TP HCM
Email: hoadon.goodgroup@gmail.com
Hotline: 0986.933.511
>> Bài viết liên quan: Tiêu chí lựa chọn cống HDPE chất lượng